HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ NHÀ Ở VÀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ.
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ NHÀ Ở VÀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
Hôm nay VAE sẽ chia sẻ với các bạn từ vựng Tiếng Anh về các vị trí ở trên ngôi nhà, xung quanh ngôi nhà và những dụng cụ thường thấy ở nhà của bạn. Nào hãy bắt đầu cùng VAE, xem ngay phía dưới đây nhé !
shingles /ˈʃɪŋ.gļz/ - ván lợp
roof /ruːf/ - mái nhà
chimney /ˈtʃɪm.ni/ - ống khói
attic /ˈæt.ɪk/ - gác thượng
garage /ɡəˈrɑːʒ/ - nhà để xe
driveway /ˈdraɪv.weɪ/ - đường lái xe vào nhà
sidewalk /ˈsaɪd.wɔːk/ - vỉa hè
curb /kɜːb/ - lề đường
yard /jɑːd/ - sân (có bờ rào quanh)
shrub /ʃrʌb/ - cây bụi
door /dɔːʳ/ - cửa
window /ˈwɪn.dəʊ/ - cửa sổ
![]()
shutter
/'ʃʌtər/
cửa chớp
| ![]()
curtain rod
/ˈkɜː.tən rɒd/
thanh cuộn rèm
curtain /ˈkɜː.tən/ - rèm cửa
| ![]()
blind
/blaɪnd/
tấm mành
|
![]()
hinge
/hɪndʒ/
bản lề
| ![]()
doorknob
/ˈdɔː.nɒb/
quả đấm ở cửa
keyhole /ˈkiː.həʊl/ lỗ khóa
| ![]()
keys
/kɪːz/
chìa khóa
key chain /kiː tʃeɪn/ Móc chìa khóa
|
![]()
deadbolt
/ˈded.bəʊlt/
chốt cố định
| ![]()
chain
/tʃeɪn/
dây xích
| ![]()
lock
/lɒk/
khóa
|
![]()
fan
/fæn/
quạt
| ![]()
air conditioner
/eəʳ kənˈdɪʃ.ən.əʳ/
điều hòa không khí
| ![]()
lawn mower
/lɔːn ˈməʊ.ər/
máy cắt cỏ
|
![]()
sprinkler
/ˈsprɪŋ.kļ.əʳ/
dụng cụ tưới (phun) nước
| ![]()
watering can
/'wɔ:təriɳ kæn/
bình tưới nước
| ![]()
garden hose
/ˈgɑː.dən həʊz/
ống dẫn nước vào vườn
|
![]()
spade
/speɪd/
thuổng, sẻng
| ![]()
clipper
/ˈklɪp.ər/
kéo xén cỏ
| ![]()
hoe
/həʊ/
cái cuốc
|
![]() |
Nhận xét
Đăng nhận xét