TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG THÔNG DỤNG TIẾNG ANH VỀ BIỂN
Biển luôn là chủ đề hot khi hè về. Mùa hè vừa rồi thánh sống ảo nào đã “check in” biển nào? Muốn update hình hoài niệm mùa hè trên mạng xã hội mà chưa nghĩ ra caption thật “truất’s” bằng Tiếng Anh thì mau gom lẹ những từ vựng về biển ngay nào.

ENGLISH VIETNAMESE
Sea biển
Ocean đại dương
Wave sóng
Island hòn đảo
Harbor, Port cảng biển
Lighthouse Hải đăng (đèn để giúp tàu định hướng)
Submarine tàu ngầm
Ship tàu
Boat thuyền (nhỏ)
Captain thuyền trưởng(ở bóng đá: đội trưởng)
Fisherman người đánh cá
Lifeguard người cứu hộ
Sunbathe tắm nắng
Get a tan tắm nắng (cho da có màu rám nắng),
Swimming trunk quần bơi ( loại cho nam)
Sandal = flip-flop dép tông ( loại dép xỏ ngón xốp nhẹ)
Sarong váy quấn làm từ 1 chiếc khăn rộng
Deckchair chiếc ghế võng, ghế xếp
Sun-lounger giường xếp ( để tắm nắng)
Towel khăn tắm
Sunblock kem chống nắng (loại ngăn chặn tia UV khác với loại hấp thụ tia UV và làm vô hiệu hóa tia UV-suncream)
Sunglasses kính râm
Sun hat mũ che nắng
Buckets and spades xô và xẻng xúc (đồ chơi của trẻ con)
Build sand castles xây lâu đài cát
Seashore bờ biển (seaside)
Beach biển
Coast bờ (biển, đại dương)
Whale cá voi
Shark cá mập
Dolphin cá heo
Octopus bạch tuộc
Fish cá
Jellyfish con sứa
Seahorse cá ngựa
Seaweed rong biển
Coral san hô
Coral reef rạn san hô
Shellfish động vật có vỏ
Clam nghêu
Starfish sao biển
Seal hải cẩu
Turtle rùa
Crab cua
HÃY ĐẾN VỚI VAE ĐỂ ĐƯỢC HỌC THÊM NHIỀU TỪ VỰNG VỀ CÁC CHỦ ĐỀ KHÁC NHAU BẠN NHÉ!
145 Nguyễn Hồng Đào,Tân Bình,TPHCM
334 - 336 Tân Sơn Nhì,Tân Phú,TPHCM
(028) 62 676 345 Hoặc (028) 38 494 245
Crab cua
Nhận xét
Đăng nhận xét