75 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MARKETING SIÊU HOT
75 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MARKETING SIÊU HOT
Rất nhiều bạn cứ thấy những list từ dài ngoằng về từ vựng chuyên ngành là lưu về nhưng rồi cũng cất xó, sau một thời gian cố gắng “nhồi nhét” mọi thứ cũng “đâu vào đấy” vì 2 nguyên do:
1. Lối học 1 chiều-chỉ học nhưng không sử dụng-> ngôn ngữ chết
2. Học thuộc mặt chữ, phát âm sai cũng mặc kệ ->khó khăn trong việc sử dụng -> sai lầm 1.
Hãy xác định rằng nếu bạn muốn tiếp cận một từ mới bạn phải luôn nhớ 2 điều:
Thực hành thực hành thực hành
Thứ hai “Phát âm là thượng sách”, không được bỏ quên phát âm. VAE đã soạn cho các bạn học sinh, sinh viên sẵn 75 từ vựng chuyên ngành Marketing thông dụng kèm phiên âm, mong các bạn áp dụng được vào việc học và công việc thật sự.
Advertising /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/: Quảng cáo
Auction-type /ˈɑːk.ʃən- taɪp ˈpraɪsɪŋ/: Định giá trên cơ sở đấu giá
Benefit /ˈben.ɪ.fɪt/: Lợi ích
Brand acceptability /brænd əkˌsep.təˈbɪl.ə.ti/: Chấp nhận nhãn hiệu
Brand awareness /brænd əˈweə.nəs/: Nhận thức nhãn hiệu
Brand equity /brænd ˈek.wə.t̬i/: Giá trị nhãn hiệu
Brand loyalty /brænd ˈlɔɪ.əl.t̬i/: Trung thành nhãn hiệu
Brand mark /brænd mɑːrk/: Dấu hiệu của nhãn hiệu
Brand name /brænd neɪm/: Nhãn hiệu/tên hiệu
Brand preference /brænd ˈpref.ər.əns/: Sự ưa thích nhãn hiệu
Break-even point /breɪk-iːvən pɔɪnt/: Điểm hoà vốn
Buyer /ˈbaɪ.ɚ/: Người mua
By-product pricing /ˈbɑɪˌprɑd·əkt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá sản phẩm thứ cấp
Captive-product pricing /ˈkæp.tɪv-prɑd·əkt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá sản phẩm bắt buộc
Cash discount /kæʃ ˈdɪs.kaʊnt/: Giảm giá vì trả tiền mặt
Cash rebate /kæʃ ˈriː.beɪt/: Phiếu giảm giá
Channel level /ˈtʃæn.əl ˈlev.əl/: Cấp kênh
![]() |
Từ vựng |
Channel management /ˈtʃæn.əl ˈmæn.ədʒ.mənt/: Quản trị kênh phân phối
Channels /ˈtʃæn.əlz/: Kênh(phân phối)
Communication channel /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃənˈtʃæn.əl/: Kênh truyền thông
Consumer /kənˈsuː.mɚ/: Người tiêu dùng
Copyright /ˈkɑː.pi.raɪt/: Bản quyền
Cost /kɑːst/: Chi Phí
Coverage /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
Cross elasticity /krɒs i.læsˈtɪs.ə.t̬i/: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
Culture /ˈkʌl.tʃər/: Văn hóa
Customer /ˈkʌs.tə.mər/: Khách hàng
Customer-segment pricing /ˈkʌs.tə.mər-ˈseɡ.mənt ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo phân khúc khách hàng
Decider /dɪˈsaɪ.dər/: Người quyết định (trong hành vi mua)
Demand elasticity /dɪˈmænd i.læsˈtɪs.ə.t̬i/: Co giãn của cầu
Demographic environment /ˌdem.əˈɡræf.ɪk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học=
Direct marketing /daɪˈrekt ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị trực tiếp
Discount /ˈdɪs.kaʊnt/: Giảm giá
Discriminatory pricing /dɪˈskrɪm·ə·nəˌtɔr·i ˈpraɪsɪŋ/: Định giá phân biệt
Distribution channel /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən ˈtʃæn.əl/ : Kênh phân phốiDoor-to-door
sales /ˌdɔːr.t̬əˈdɔːr seɪlz/: Bán hàng đến tận nhà
Dutch auction /dʌtʃ ˈɔːk.ʃən/ : Đấu giá kiểu Hà Lan
Early adopter /ˈɜː.li əˈdɒptər/: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
Economic environment /iː.kəˈnɑː.mɪk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/: Yếu tố (môi trường) kinh tế
End-user /ˈend ˌjuː.zər/: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
English auction /ˈɪŋ.ɡlɪʃ ˈɔːk.ʃən/: Đấu giá kiểu Anh
Evaluation of alternatives /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən əv ɒlˈtɜː.nə.tɪv/: Đánh giá phương án
Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi
Exclusive distribution /ɪkˈskluː.sɪv ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/: Phân phối độc quyền
Franchising /ˈfræn.tʃaɪz/: Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu
Functional discount /ˈfʌŋk.ʃən.əl ˈdɪs.kaʊnt/: Giảm giá chức năng
Image pricing /ˈɪm.ɪdʒ ˈpraɪsɪŋ/: Định giá theo hình ảnh
Income elasticity /ˈɪn.kʌm i.læsˈtɪs.ə.t̬i/: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
Influencer /ˈɪnfluənsər/: Người ảnh hưởng
Information search /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən sɜːtʃ/ / : Tìm kiếm thông tin
Initiator /ɪˈnɪʃ.i.eɪ.tər/: Người khởi đầu
Innovator /ˈɪn.ə.veɪ.tər/: Nhóm(khách hàng) đổi mới
Intensive distribution /ɪnˈten.sɪv ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/: Phân phối đại trà
Internal record system /ɪnˈtɜː.nəl ˈrek.ɔːd ˈsɪs.təm/: Hệ thống thông tin nội bộ
Laggard /ˈlæɡ.əd/: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu
Learning curve /ˈlɜː.nɪŋ kɜːv/ : Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
List price /lɪst praɪs/: Giá niêm yết
Long-run Average Cost – LAC /ˈæv.ər.ɪdʒ/ : Chi phí trung bình trong dài hạn
Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách
Mail questionnaire /meɪl ˌkwes.tʃəˈner/: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
Market coverage /ˈmɑːr.kɪt ˈkʌv.ər.ɪdʒ/: Mức độ che phủ thị trường
Marketing /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị
Marketing chanel /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ ˈtʃæn.əl/: Kênh tiếp thị
Marketing concept /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ ˈkɑːn.sept/: Quan điểm thiếp thị
Marketing decision support system /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ dɪˈsɪʒ.ən səˈpɔːrt ˈsɪs.təm/: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
Marketing information system /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ ɪn.fəˈmeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/: Hệ thống thông tin tiếp thị
Marketing intelligence /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ ɪnˈtel.ə.dʒəns/: Tình báo tiếp thị
Marketing mix /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ mɪks/: Tiếp thị hỗn hợp
Marketing research /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ ˈriː.sɜːtʃ/: Nghiên cứu tiếp thị
Markup pricing /ˈmɑːrk.ʌp ˈpraɪsɪŋ/: Định giá cộng lời vào chi phí
Mass-customization marketing /mæs kʌs.tə.məˈzeɪ.ʃən ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
Mass-marketing /mæs-ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/: Tiếp thị đại trà
Middle majority /ˈmɪd.əl məˈdʒɑː.rə.t̬i/: Nhóm (khách hàng) số đông
Modified rebuy /ˈmɒdɪfaɪd/: Mua lại có thay đổi
MRO-Maintenance Repair Operating /ˈmeɪn.tən.əns rɪˈper ˈɑː.pə.reɪt/: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
Hy vọng bài viết này giúp các bạn học chuyên ngành Marketing có thêm vốn tiếng Anh tương đối ^^. Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ.
Nhận xét
Đăng nhận xét