HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT (PHẦN 2)
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT (PHẦN 2)
Tiếp nổi với phần 1 ở bài viết trước, thì phần 2 này VAE sẽ tiếp tục giới thiệu với các bạn các hình ảnh từ vựng tiếng Anh về các loài động vật. Hãy theo dõi bài viết dưới đây cùng VAE nhé !
1. squirrel con sóc
2. kangaroo /ˌkæŋɡərˈuː/ con chuột túi
3. koala /koʊˈɑːlə/ gấu koala
4. panda /ˈpændə/ con gấu trúc
5. platypus /ˈplætɪpəs/ thú mỏ vịt
6. flying squirrel sóc bay
1. bear /beər/ con gấu
2. chimpanzee /tʃɪmpənˈzi/ con hắc tinh tinh
3. elephant /ˈelɪfənt/ con voi
4. fox /fɑːks/ con cáo
5. giraffe con hươu cao cổ
6. hippopotamus /ˌhɪpəˈpɑːtəməs/ con hà mã
7. jaguar /ˈdʒæɡjuər/ con báo đốm
8. lion /ˈlaɪən/ con sư tử
9. porcupine /ˈpɔːrkjupaɪn/ con nhím
10. raccoon con gấu mèo
11. rhinocero /raɪˈnɒsərəs/ con tê giác
12. squirre /ˈskwɜːrəl/ con sóc
\
( Còn tiếp ..)
145 Nguyễn Hồng Đào,Tân Bình,TPHCM
334 - 336 Tân Sơn Nhì,Tân Phú,TPHCM
(028) 62 676 345 hoặc (028) 38 494 245
Nhận xét
Đăng nhận xét