NHỮNG CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG ANH

NHỮNG CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG ANH.

Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh 

Trong chúng ta, không phải ai cũng biết hết những từ nào trái nghĩa với từ nào. Thấy được điều đó, hôm nay VAE sẽ gửi đến mọi người bài viết về những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Chắc chắn bài viết này sẽ mang lại nhiều lợi ích cho các bạn. Hãy xem bài viết dưới này cùng VAE nhé!

Laugh: cười ========= cry: khóc
Happy: vui vẻ ======= sad: buồn bã
Alive: sống ======== dead: chết
Strong: mạnh ======= weak: yếu
Brave: dũng cảm ===== coward: nhút nhát
Pull: kéo ==========  push: đẩy
Beautiful: ========= ugly: xấu xí
Hot: nóng =========cold: lạnh

Wet: ướt ========== dry: khô
Clean: sạch ========== dirty: bẩn
Ood: tốt =========== bad: xấu
Day: ngày =========== night: đêm
Hard-working: chăm chỉ =  lazy: lười biếng
Bright: sáng ========= dark: tối
Rich: giàu =========== poor: nghèo

Wide: rộng =========== narrow: hẹp
Slow: chậm ========== fast: mau, nhanh
Inside: trong ========= outside: ngòai
Under: ở dưới ======== above: trên cao
Front: trước ========== back: sau
Open: mở =========== shut: đóng
Buy: mua =========== sell: bán
Deep: sâu =========== shallow: nông
Build: Xây =========== destroy: phá
Left: trái =========== right: phải

Old: già =========== young: trẻ
Boy: con trai ======= girl: con gái
Failure: thất bại ==== success: thành
Famous: nổi tiếng == unknown: không nổi tiếng
Expand: mở rộng ==== shrink: co hẹp
Break: hỏng, vỡ ===== repair: sửa chữa
Body: thể xác ======= soul: tâm hồn
Busy: bận ========= idle: nhác, biếng
Cheap: rẻ ========= expensive: đắt .
Down: xuống ===== up: lên
Early: sớm ======== late: muộn
Easy: dễ========== difficult: khó
Far: xa =========== near: gần
Fast: nhanh ======= slow: chậm
Heavy: nặng ======= light: nhẹ
Here: dây ========= there: đây
Short: tháp ======== tall: cao
Out: ngoài ========= in: trong
Boring: chán ====== interesting: thú vị
Warm: ấm áp ====== cool: mát mẻ
Loud: to (âm) ====== soft: nhỏ (âm)
Many: nhiều ====== few: ít
Right: đúng ====== wrong: sai
Safe: an toàn ====== dangerous: nguy
Single: còn độc thân ====== maried: đã cưới
Soft: mềm ===== hard: cứng
Strong: mạnh ======  weak: yếu
Tight: chặt ====== loose: lỏng
Ascend: đi lên ======descend: đi xuống
Attack: tấn công ====== defend: phòng thủ
Repel: khước từ ======attract: thu hút
Graceful: duyên dáng ==== awkward: vụng về, lúng túng
Before: trước ====== after: sau
Birth: sinh ====== death: tử
White: tráng ====== black: đen
Sweet: ngọt ====== bitter: đắng
Bare: trần trụi ======covered: che đậy
Blunt: cùn ====== Sharp: sắc, nhọn
Bright: sáng dạ ====== dull: tối dạ
Bring: mang lại ====== remove: loại bỏ
Capture: bắt giữ ======  release: giải phóng
Odd: lẻ ====== even: chẵn
Moring: ban sáng ====== evening: buổi tối
Good: điều thiện ====== evil: tàn ác
Common: chung ====== exceptional: trội, hiếm
Fail: trượt   ====== pass: đỏ
Fancy: khác thường, tưởng tượng ====== plain: giản dị
Long: dài dòng ======. brift: ngắn gọn
Love: yêu ====== hate: ghét
Win: tháng ====== lose: thua
Start: bát đẩu ====== finish: kết thúc
Most: hầu hết ====== least: ít nhất
Private: riêng tư ======public: công cộng
Question: hỏi ====== answer: trả lời
Play: vui chơi ====== work: làm việc
Vertical: dọc ====== horizontal: ngang
North: Bác ====== South: Nam
Sit ngồi ====== stand: đứng
Leave: rời đi ====== stay: ở lại
West: tây ====== East: Đông
Above: trên ====== below: dưới
Add: thêm vào ====== subtract: trừ đi
All: tất cả ======none: không gì cả
Alone: đơn độc ====== together: cùng nhau
Enter: lối vào ====== exit: lối ra
Fact: sự thật ====== fiction: điều  hư cấu
Send: gửi ====== receive: nhận
Jolly: đùa bỡn ====== serious: nghiêm túc
On: mở ====== off: tắt
Same: giống ====== different: khác
Part: bộ phận ====== whole: toàn bộ
Throw: ném ====== catch: bắt lấy
 
➡️➡️ 334 - 336 Tân Sơn nhì,Tân Phú,TPHCM
➡️➡️ 145 Nguyễn Hồng Đào,Tân Bình,TPHCM
☎️☎️02862676 345 28
☎️☎️028 38 494 2450

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI TRÁI CÂY

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC

DYNAMIC LEARNING LÀ GÌ?