NHỮNG CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG ANH
NHỮNG CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG ANH.
![]() |
Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh |
Laugh: cười ========= cry: khóc
Happy: vui vẻ ======= sad: buồn bã
Alive: sống ======== dead: chết
Strong: mạnh ======= weak: yếu
Brave: dũng cảm ===== coward: nhút nhát
Pull: kéo ========== push: đẩy
Beautiful: ========= ugly: xấu xí
Hot: nóng =========cold: lạnh
Wet: ướt ========== dry: khô
Clean: sạch ========== dirty: bẩn
Ood: tốt =========== bad: xấu
Day: ngày =========== night: đêm
Hard-working: chăm chỉ = lazy: lười biếng
Bright: sáng ========= dark: tối
Rich: giàu =========== poor: nghèo
Wide: rộng =========== narrow: hẹp
Slow: chậm ========== fast: mau, nhanh
Inside: trong ========= outside: ngòai
Under: ở dưới ======== above: trên cao
Front: trước ========== back: sau
Open: mở =========== shut: đóng
Buy: mua =========== sell: bán
Deep: sâu =========== shallow: nông
Build: Xây =========== destroy: phá
Left: trái =========== right: phải
Old: già =========== young: trẻ
Boy: con trai ======= girl: con gái
Failure: thất bại ==== success: thành
Famous: nổi tiếng == unknown: không nổi tiếng
Expand: mở rộng ==== shrink: co hẹp
Break: hỏng, vỡ ===== repair: sửa chữa
Body: thể xác ======= soul: tâm hồn
Busy: bận ========= idle: nhác, biếng
Cheap: rẻ ========= expensive: đắt .
Down: xuống ===== up: lên
Early: sớm ======== late: muộn
Easy: dễ========== difficult: khó
Far: xa =========== near: gần
Fast: nhanh ======= slow: chậm
Heavy: nặng ======= light: nhẹ
Here: dây ========= there: đây
Short: tháp ======== tall: cao
Out: ngoài ========= in: trong
Boring: chán ====== interesting: thú vị
Warm: ấm áp ====== cool: mát mẻ
Loud: to (âm) ====== soft: nhỏ (âm)
Many: nhiều ====== few: ít
Right: đúng ====== wrong: sai
Safe: an toàn ====== dangerous: nguy
Single: còn độc thân ====== maried: đã cưới
Soft: mềm ===== hard: cứng
Strong: mạnh ====== weak: yếu
Tight: chặt ====== loose: lỏng
Ascend: đi lên ======descend: đi xuống
Attack: tấn công ====== defend: phòng thủ
Repel: khước từ ======attract: thu hút
Graceful: duyên dáng ==== awkward: vụng về, lúng túng
Before: trước ====== after: sau
Birth: sinh ====== death: tử
White: tráng ====== black: đen
Sweet: ngọt ====== bitter: đắng
Bare: trần trụi ======covered: che đậy
Blunt: cùn ====== Sharp: sắc, nhọn
Bright: sáng dạ ====== dull: tối dạ
Bring: mang lại ====== remove: loại bỏ
Capture: bắt giữ ====== release: giải phóng
Odd: lẻ ====== even: chẵn
Moring: ban sáng ====== evening: buổi tối
Good: điều thiện ====== evil: tàn ác
Common: chung ====== exceptional: trội, hiếm
Fail: trượt ====== pass: đỏ
Fancy: khác thường, tưởng tượng ====== plain: giản dị
Long: dài dòng ======. brift: ngắn gọn
Love: yêu ====== hate: ghét
Win: tháng ====== lose: thua
Start: bát đẩu ====== finish: kết thúc
Most: hầu hết ====== least: ít nhất
Private: riêng tư ======public: công cộng
Question: hỏi ====== answer: trả lời
Play: vui chơi ====== work: làm việc
Vertical: dọc ====== horizontal: ngang
North: Bác ====== South: Nam
Sit ngồi ====== stand: đứng
Leave: rời đi ====== stay: ở lại
West: tây ====== East: Đông
Above: trên ====== below: dưới
Add: thêm vào ====== subtract: trừ đi
All: tất cả ======none: không gì cả
Alone: đơn độc ====== together: cùng nhau
Enter: lối vào ====== exit: lối ra
Fact: sự thật ====== fiction: điều hư cấu
Send: gửi ====== receive: nhận
Jolly: đùa bỡn ====== serious: nghiêm túc
On: mở ====== off: tắt
Same: giống ====== different: khác
Part: bộ phận ====== whole: toàn bộ
Throw: ném ====== catch: bắt lấy
➡️➡️ 334 - 336 Tân Sơn nhì,Tân Phú,TPHCM
➡️➡️ 145 Nguyễn Hồng Đào,Tân Bình,TPHCM
☎️☎️02862676 345 28
☎️☎️028 38 494 2450
Nhận xét
Đăng nhận xét