TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG NHÀ HÀNG

Trong lĩnh vực nhà hàng, khách sạn không chỉ là thực khách mà nhân viên nhà hàng cũng phải tham khảo để phục vụ cho công việc của mình. Vì vậy Anh Ngữ Du Học Việt Úc ( VAE)  xin được cung cấp cho các bạn một số mẫu từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng cơ bản. Với bài viết dưới đây chắc chắn bạn sẽ tự tin rất nhiều khi bước chân vào một nhà hàng nước ngoài sang trọng.



1. Chef: Bếp trưởng

2. Booking hoặc reservation: Đặt bàn

3. Breakfast: Bữa sáng

4. Dinner: Bữa tối

5. Lunch: Bữa trưa

6. Menu: Thực đơn

7. Restaurant: Nhà hàng

8. Waiter: Nam bồi bàn

9. Waitress: Nữ bồi bàn

10. Wine list: Danh sách các loại rượu

11. Starter: Món khai vị

12. Main course: Món chính

13. Dessert: Món tráng miệng

14. Bill: Hóa đơn

15. Service: Dịch vụ

16. Service charge: Phí dịch vụ

17. Tip: Tiền hoa hồng

A-1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng cho nhân viên chào khách:


1. What can I do for you? / Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

2. Do you have a reservation? / Quý khách đặt trước chưa ạ?

3. Can I get your name? / Cho tôi xin tên của quý khách.

4. How many persons are there in your party, sir/ madam? / Thưa anh/ chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người?

5. Your table is ready. / Bàn của quý khách đã sẵn sàng.

6. I’ll show you to the table. This way, please. / Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.

7. I’m afraid that table is reserved. / Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi

8. I’m afraid that area is under preparation. / Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.

A-2. Đối với nhân viên phục vụ khi khách gọi món

1. Are you ready to order? / Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?

2. What would you like to start with? / Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?

3. How would you like your steak? (rare, medium, well done) / Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)

4. Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon. / Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi.

5. Do you want a salad with it? / Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?

6. Can I get you anything else? / Mình gọi món khác được không ạ?

7. What would you like for dessert? / Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?

8. What would you like to drink? / Quý khách muốn uống gì ạ?

9. I’ll be right back with your drinks. / Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.

B. Mẫu câu đối với thực khách

B-1. Khi mới đến nhà hàng:


1. We haven’t booked a table. Can you fit us in? / Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Anh / Chị sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?

2. Do you have any free tables? / Mình có bàn trống nào không?

3. A table for five, please. / Cho một bàn 5 người.

4. I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of … / Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7h, tên tôi là…

5. Could we have a table over there, please? / Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?

6. May we sit at this table? / Chúng tôi ngồi ở bàn này được chứ?

7. I prefer the one in that quiet corner. / Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.

8. Do you have a high chair for kid, please? / Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?

9. Could we have an extra chair, please? / Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa ở đây được không?

B-2. Khi gọi món:

1. Can we have a look at the menu, please? / Cho tôi xem qua thực đơn được không?

2. What’s on the menu? / Thực đơn hôm nay có gì?

3. What’s special for today? / Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?

4. What can you recommend? / Nhà hàng có gợi ý món nào không?

5. We’re not ready to order yet. / Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.

6. The beef steak for me, please. / Lấy cho tôi món bít tết.

7. Can you bring me the ketchup, please? / Lấy giùm chai tương cà.

8. I’ll have the same. / Tôi lấy phần giống vậy.

9. Please bring us another beer. / Cho chúng tôi thêm một lon bia.

10. Could I have French Fries instead of salad? / Tôi lấy khoai tây chiên thay cho sa lát nhé.

11. That’s all, thank you. / Vậy thôi, cám ơn.

B-3. Khi cần các nhu cầu khác:

1. We’ve been waiting a long. / Chúng tôi đợi lâu lắm rồi

2. Is our meal on its way? / Món của chúng tôi đã được làm chưa?

3. Will our food be long? / Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?

4. Excuse me – I didn’t order this. / Xin lỗi, tôi không gọi món này

5. I’m sorry – I think this may be someone else’s meal. / Xin lỗi, tôi nghĩ món này ngầm của ai đó

6. This is too salty. / Món này mặn quá

7. This doesn’t taste right. / Món này không đúng vị

8. Same again, please. / Cho tôi thêm cốc giống như này nữa

9. Could I have another glass (or bottle) of…, please? / Cho tôi 1 cốc (1 chai) ….được không?

B-4. Khi thanh toán:

1. Can I have my check / bill please? / Làm ơn cho tôi thanh toán hóa đơn.

2. We’d like separate bills, please. / Cho thanh toán riêng.

3. Can I get this to-go? / Gói hộ cái này mang về.

4. Can I pay by credit card? / Tôi trả bằng thẻ tín dụng được không?

5. Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right. / Kiểm tra lại hóa đơn nha. Hình như có gì đó sai.

Giao tiếp bằng Tiếng Anh tốt là một lợi thế rất lớn không chỉ cho công việc mà còn cho cả cuộc sống thường ngày của bạn. Hi vọng, với những câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng ngày hôm nay sẽ giúp ích cho các bạn khi dùng bữa ở nhà hàng và cả những người làm phục vụ trong nhà hàng. Chúc các bạn thành công!

334 - 336 Tân Sơn Nhì,Tân Phú,TPHCM
145 Nguyễn Hồng Đào,Tân Bình,TPHCM
028 62 676 345 hoặc 028 38 494 245 

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI TRÁI CÂY

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC

DYNAMIC LEARNING LÀ GÌ?