TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH

Không khí náo nhiệt đón chào Giáng sinh và mừng Năm mới đã tràn ngập trên từng góc phố, con đường. Hãy cùng VAE - Anh Ngữ Du Học Việt Úc  cập nhật từ vựng Tiếng Anh chủ đề Giáng sinh và chào đón mùa giáng sinh an lành và hạnh phúc đến với mọi người. 

Từ Vựng tiếng Anh chủ đề Giáng Sinh


Winter /’wɪn.tər/: mùa đông
Santa Claus: ông già Noel
Icicle /’aɪ.sɪ.kl̩/: cột băng, trụ băng
Candle /’kæn.dl̩/: nến
Snow /snəʊ/ : tuyết
Card /kɑ:rd/: thiếp
Fireplace /’faɪə.pleɪs/ : lò sưởi
Reindeer /’reɪn.dɪər/ : tuần lộc
Chimney /’tʃɪm.ni/: ống khói
Gift /ɡɪft/: món quà
Christmas /ˈkrɪsməs/: ngày lễ noel
Tinsel /’tɪn.səl/: kim tuyến
Ornament /’ɔ:.nə.mənt/: vật trang trí (treo trên cây thông Giáng sinh)
Snowman /’snəʊ.mæn/ : người tuyết
Pine /paɪn/: cây thông
Ribbon /’rɪb.ən/: ruy băng
Sled /sled/=Sleigh: xe trượt tuyết
Bell /bel/: chuông
Snowflake /’snəʊ.fleɪk/ : bông tuyết
Wreath /ri:θ:/: vòng hoa
Scarf /skɑ:rf/ : khăn choàng
Christmas tree /’krɪs.məs/ /tri:/: cây thông Giáng Sinh
Christmas card: thiệp Giáng sinh
Stocking /’stɒk.ɪŋ/ : bít tất
Candy cane /keɪn/: kẹo hình cây gậy
Carol /’kærəl/ : bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
Wreath /ri:θ, Àsnh ri:ðz/: vòng hoa Giáng sinh
Reindeer /’reɪndɪr/: con tuần lộc
Angel /’eindʤəl/: thiên thần
Firewood /’faɪə.wʊd/ : củi
Hi vọng việc học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh sẽ giúp các bạn cảm thấy thú vị và dễ dàng trong việc ghi nhớ hơn. Vui Noel cũng đừng quên học tập các bạn nhé! Chúc các bạn một mùa Noel vui vẻ và ấm áp.

334 - 336 Tân Sơn Nhì,Tân Phú,TPHCM
145 Nguyễn Hồng Đào,Tân Bình,TPHCM
028 62 676 345 hoặc 028 38 494 245

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI TRÁI CÂY

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC

DYNAMIC LEARNING LÀ GÌ?