TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TRANG ĐIỂM
Trang điểm luôn là nhu cầu chính của con gái mỗi khi bước ra đường đúng không nào? Không ai là không muốn mình luôn xinh trong mắt người đối diện cả, và hơn hết là chính trong mắt bản thân mình. Nhưng tùy theo mỗi người mà lựa chon cách trang điểm khác nhau, người thì cầu kì theo trình tự hết cả khuôn mặt, người thì chỉ cần thoa chút son cho gương mặt tươi tắn. Nhưng điều quan trọng ở đây là không hẳn tất cả chúng ta đều biết dụng cụ sẵn có trong bộ trang điểm của mình có tên gọi tiếng Anh là gì? Vậy bài viết " Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang điểm " này chắc chắn sẽ có ích cho các bạn. Chúng ta cùng theo dõi nhé !
+ Trang điểm mặt và dụng cụ
Foundation: kem nền
Moisturizer: kem dưỡng ẩm
Face mask: mặt nạ
Compact powder: phấn kèm bông đánh phấn
Blusher: má hồng
Concealer: kem che khuyết điểm
Buff: bông đánh phấn
+ Trang điểm mắt và dụng cụ
Eye lid: bầu mắt
Eye shadow: phấn mắt
Eyeliner: kẻ mắt
Mascara: chuốt mi
Eye lashes: lông mi
False eye lashes: lông mi giả
Eyebrows: lông mày
Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
Brush: Chổi trang điểm
Eyelash curler: kẹp lông mi
Eyebro brush: chổi chải lông mày
Tweezers: nhíp
+ Trang điểm môi và dụng cụ
Lip gloss: Son dưỡng môi
Lip stick: Thỏi son
Lip liner pencil: Bút kẻ môi
Lip brush: Chổi đánh môi
+ Dụng cụ làm tóc
Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)
Brush: lược to, tròn
Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc
Hair clips: Cặp tóc
Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
Curling iron: máy làm xoăn
Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)
Hair spray: gôm xịt tóc
Hair dye: thuốc nhuộm tóc
+ Dụng cụ làm móng tay, móng chân
Nail clipper: bấm móng tay, chân
Nail file: dũa móng
Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)
Cuticle scissors: kéo nhỏ
Nail polish: sơn móng tay
Hy vọng rằng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp cho các bạn nữ dễ dàng lựa chọn đồ trang điểm khi đi mua sắm cũng như nâng cao vốn từ vựng nhé.
Nhận xét
Đăng nhận xét